Mã SP: | |
Mô tả: | Đại lý phân phối thép Việt nhật TRƯƠNG TUẤN xin gưởi tới quý khách hàng giá cả một số mặt hàng sắt thép xây dựng, và thông tin, dấu hiệu nhận biết về thép việt nhật mới nhất. |
Đại lý phân phối thép Việt nhật TRƯƠNG TUẤN xin gưởi tới quý khách hàng giá cả một số mặt hàng sắt thép xây dựng, và thông tin, dấu hiệu nhận biết về thép việt nhật mới nhất.
CÔNG TY TNHH MTV TRƯƠNG TUẤN
Văn phòng ĐD: Tòa nhà Central Garden 328 Võ Văn Kiệt, P. Cô Giang, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
* Đ/c 1: Số 7 đường số 12 khu phố 4, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức. TP.HCM.
* Đ/c 2: B89/5 Đường số 7, Khu công nghiệp Vĩnh Lộc A, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, TP.HCM.
*Đ/c 3: Lô 5C Khu dân cư La Casa, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM.
*Đ/c 4: 68 CN 8 – KCN Tân Bình – Q. Tân Bình – TP.HCM.
Thép gân
CÁC CHỈ TIÊU VỀ TRỌNG LƯỢNG VÀ SỐ LƯỢNG
Đường kính danh nghĩa
Chiều dài
m/cây Khối lượng/mét
(kg/m) Khối lượng/cây
(kg/cây) Số cây/bó Khối lượng/bó
(tấn)
10 mm 11,7 0,617 7,22 300 2,165
12 mm 11,7 0,888 10,39 260 2,701
14 mm 11,7 1,210 14,16 190 2,689
16 mm 11,7 1,580 18,49 150 2,772
18 mm 11,7 2,000 23,40 115 2,691
20 mm 11,7 2,470 28,90 95 2,745
22 mm 11,7 2,980 34,87 76 2,649
25 mm 11,7 3,850 45,05 60 2,702
28 mm 11,7 4,840 56,63 48 2,718
32 mm 11,7 6,310 73,83 36 2,657
35 mm 11,7 7,550 88,34 30 2,650
36 mm 11,7 7,990 93,48 28 2,617
38 mm 11,7 8,900 104,13 26 2,707
40 mm 11,7 9,860 115,36 24 2,768
41 mm 11,7 10,360 121,21 22 2,666
43 mm 11,7 11,400 133,38 20 2,667
51 mm 11,7 16,040 187,67 15 2,815
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Theo Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam TCVN 1651-2: 2008 (bảng 6 và 7)
Mác thép Giới hạn chảy
(N/mm2) Giới hạn đứt
(N/mm2) Độ giãn dài tương đối (%) Uốn cong
Góc uốn
(o) Gối uốn
(mm)
CB300-V 300 min 450 min 19 min 180o
3 d (d ≤ 16)
4 d (16< d ≤50)
CB400-V 400 min 570 min 14 min 180o 4 d (d ≤ 16)
5 d (16< d ≤50)
CB500-V 500 min 650 min 14 min 180o 5 d (d ≤ 16)
6 d (16< d ≤50)
Theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản, Bảng 3, JIS G3112-2010
Mác thép Giới hạn chảy
(N/mm2) Giới hạn đứt
(N/mm2) Số hiệu mẫu thử Độ giãn dài tương đối (%) Uốn cong
Góc uốn
(o) Bán kính gối uốn
(mm)
SD 295A 295 min 440~600 Số 2 16 min (D<25) 180o R=1,5 x D (D≤16)
Số 14A 17 min (D≥25) R=2,0 x D (D>16)
SD 390 390~510 560 min Số 2 16 min (D<25) 180o R= 2,5 x D
Số 14A 17 min (D≥25)
SD 490 490~625 620 min Số 2 12 min (D<25) 90o R=2,5 x D (D≤25)
Số 14A 13 min (D≥25) R= 3,0 x D (D>25)
Chú ý: Đối với thép gân có đường kính danh xưng lớn hơn 32mm, thì độ giãn dài tương đối theo bảng 3 sẽ giảm đi 2% khi đường kính danh xưng của thép gân tăng lên 3mm. Tuy nhiên, độ giảm này không quá 4%.
Theo Tiêu chuẩn của Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ, bảng 2 và 3, ASTM A615/A 615M - 12
Mác thép
Giới hạn chảy
(N/mm2) Giới hạn đứt
(N/mm2) Độ giãn dài tương đối (%) Uốn cong
Góc uốn
(o) Gối uốn
(mm)
G 40
[280] 280 min 420 min 11 min (10≥D) 180o d=1,5 D (D ≤ 16)
d=5D (D > 16)
12 min (12≤D)
G 60
[420] 420 min 620 min 9 min (10≤D≤19) 180o d=3,5D (D≤16)
d=5D (18≤D≤28)
d=7D (29≤D≤42)
d=9D (D≥43)
8 min (20≤D≤28)
7 min (29≤D)
Ghi chú:
Từ D43 trở lên thì chỉ thử uốn ở góc uốn 90o
Cự ly thử kéo cho tất cả các kích cỡ sản phẩm là 200mm.
1 N/mm2 = 1 Mpa
Vina Kyoei có thể sản xuất sản phẩm ASTM có kích thước theo hệ mét hay inch-pound
DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
Để nhận biết đúng là thép gân của Vina Kyoei xin chú ý các điểm sau:
Trên thanh thép phải có: hình dấu thập nổi (hay còn gọi là "Hoa Mai"), chỉ số đường kính ở mặt đối diện giữa 2 "Hoa Mai"). Đặc biệt lưu ý: khoảng cách giữ hai "Hoa Mai" hay "chỉ số đường kính" liên tiếp nhau phải từ 1,0 m đến 1,3 m tuỳ đường kính trục cán như hình minh hoạ.
Dấu hiệu nhận dạng và phân biệt mác thép
Tiêu chuẩn Mác thép Dấu hiệu phân biệt mác thép Thỏa mãn giới hạn chảy, giới hạn đứt các mác thép
Dấu hiệu mác thép
trên thanh thép Bằng sơn trên bó sản phẩm
TCVN 1651-2
(2008) CB300-V Sơn trắng 2 đầu SD 295A / G 40
CB400-V Sơn vàng 2 đầu SD 390
CB400-V Sơn đỏ 2 đầu G 60
CB500-V Sơn xám 2 đầu SD 490
JIS G 3112
(2010) SD 295A Sơn trắng 2 đầu
SD 390 Sơn vàng 2 đầu
SD 490 Sơn xanh dương 2 đầu
ASTM A615M
(12) G 40 Sơn trắng 2 đầu
G 60 Sơn đỏ 2 đầu
* Đối với tất cả sản phẩm thép của Vina Kyoei:
- Vina Kyoei KHÔNG sử dụng hiệu ứng tôi - làm nguội bằng nước áp lực cao (QUENCHING) trong quá trình cán. - Những sản phẩm theo những tiêu chuẩn khác như TCVN, GOST, BS..đều có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng
Hotline : 028.3 888.3678
LIÊN HỆ ĐỂ BIẾT GIÁ NGÀY HÔM NAY: 0902.629.990
Hotline: 028.3888.3678- 0909074268 Gặp Loan - 0902.629.990
Email : giathepxaydunghtp@gmail.com
GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
STT |
CHỦNG LOẠI |
ĐVT |
BAREM |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Thép Phi 6 |
Kg |
|
14,800 |
2 |
Thép Phi 8 |
Kg |
|
14,800 |
3 |
Thép Phi 10 |
Cây |
7.21 |
100,000 |
4 |
Thép Phi 12 |
Cây |
10.39 |
145,000 |
5 |
Thép Phi 14 |
Cây |
14.13 |
200,000 |
6 |
Thép Phi 16 |
Cây |
18.47 |
262,000 |
7 |
Thép Phi 18 |
Cây |
23.38 |
330,000 |
8 |
Thép Phi 20 |
Cây |
28.85 |
410,000 |
9 |
Thép Phi 22 |
Cây |
34.91 |
ĐẶT HÀNG |
10 |
Thép Phi 25 |
Cây |
45.09 |
ĐẶT HÀNG |
11 |
Thép Phi 28 |
Cây |
56.56 |
ĐẶT HÀNG |
Giá cả thay đổi liên tục mong quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi để biết giá mới nhất gọi theo số 028.3888.3678 - 0909074268 Gặp Loan - 0902.629.990
GIÁ THÉP POMINA
STT |
CHỦNG LOẠI |
ĐVT |
BAREM |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Thép Phi 6 |
Kg |
|
14,600 |
2 |
Thép Phi 8 |
Kg |
|
14,600 |
3 |
Thép Phi 10 |
Cây |
7.21 |
98,000 |
4 |
Thép Phi 12 |
Cây |
10.39 |
141,000 |
5 |
Thép Phi 14 |
Cây |
14.13 |
198,000 |
6 |
Thép Phi 16 |
Cây |
18.47 |
258,000 |
7 |
Thép Phi 18 |
Cây |
23.38 |
310,000 |
8 |
Thép Phi 20 |
Cây |
28.85 |
410,000 |
9 |
Thép Phi 22 |
Cây |
34.91 |
ĐẶT HÀNG |
10 |
Thép Phi 25 |
Cây |
45.09 |
ĐẶT HÀNG |
11 |
Thép Phi 28 |
Cây |
56.56 |
ĐẶT HÀNG |
12 |
Thép Phi 32 |
Cây |
73.86 |
ĐẶT HÀNG |
13 |
Đinh |
Kg |
|
18,000 |
14 |
Kẽm |
Kg |
|
18,000 |
Giá cả thay đổi liên tục mong quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi để biết giá mới nhất gọi theo số 028.3888.3678 - 0909074268 Gặp Loan - 0902.629.990
GIÁ THÉP MIỀN NAM
STT |
CHỦNG LOẠI |
ĐVT |
BAREM |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Thép Phi 6 |
Kg |
|
14,500 |
2 |
Thép Phi 8 |
Kg |
|
14,500 |
3 |
Thép Phi 10 |
Cây |
7.21 |
97,000 |
4 |
Thép Phi 12 |
Cây |
10.39 |
140,000 |
5 |
Thép Phi 14 |
Cây |
14.13 |
196,000 |
6 |
Thép Phi 16 |
Cây |
18.47 |
256,000 |
7 |
Thép Phi 18 |
Cây |
23.38 |
305,000 |
8 |
Thép Phi 20 |
Cây |
28.85 |
405,000 |
9 |
Thép Phi 22 |
Cây |
34.91 |
ĐẶT HÀNG |
10 |
Thép Phi 25 |
Cây |
45.09 |
ĐẶT HÀNG |
11 |
Thép Phi 28 |
Cây |
56.56 |
ĐẶT HÀNG |
12 |
Thép Phi 32 |
Cây |
73.86 |
ĐẶT HÀNG |
13 |
Đinh |
Kg |
|
18,000 |
14 |
Kẽm |
Kg |
|
18,000 |
Giá cả thay đổi liên tục mong quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi để biết giá mới nhất gọi theo số 028.3888.3678 - 0909074268 Gặp Loan - 0902.629.990
GIÁ THÉP HÒA PHÁT
STT |
CHỦNG LOẠI |
ĐVT |
BAREM |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Thép Phi 6 |
Kg |
|
14,400 |
2 |
Thép Phi 8 |
Kg |
|
14,400 |
3 |
Thép Phi 10 |
Cây |
7.21 |
97,000 |
4 |
Thép Phi 12 |
Cây |
10.39 |
139,000 |
5 |
Thép Phi 14 |
Cây |
14.13 |
194,000 |
6 |
Thép Phi 16 |
Cây |
18.47 |
254,000 |
7 |
Thép Phi 18 |
Cây |
23.38 |
300,000 |
8 |
Thép Phi 20 |
Cây |
28.85 |
400,000 |
9 |
Thép Phi 22 |
Cây |
34.91 |
ĐẶT HÀNG |
10 |
Thép Phi 25 |
Cây |
45.09 |
ĐẶT HÀNG |
11 |
Thép Phi 28 |
Cây |
56.56 |
ĐẶT HÀNG |
12 |
Thép Phi 32 |
Cây |
73.86 |
ĐẶT HÀNG |
13 |
Đinh |
Kg |
|
18,000 |
14 |
Kẽm |
Kg |
|
18,000 |
Giá cả thay đổi liên tục mong quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi để biết giá mới nhất gọi theo số 028.3888.3678 - 0909074268 Gặp Loan - 0902.629.990
GIÁ THÉP POSCO
STT |
CHỦNG LOẠI |
ĐVT |
BAREM |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Thép Phi 6 |
Kg |
|
14,400 |
2 |
Thép Phi 8 |
Kg |
|
14,400 |
3 |
Thép Phi 10 |
Cây |
7.21 |
96,000 |
4 |
Thép Phi 12 |
Cây |
10.39 |
140,000 |
5 |
Thép Phi 14 |
Cây |
14.13 |
194,000 |
6 |
Thép Phi 16 |
Cây |
18.47 |
254,000 |
7 |
Thép Phi 18 |
Cây |
23.38 |
300,000 |
8 |
Thép Phi 20 |
Cây |
28.85 |
400,000 |
9 |
Thép Phi 22 |
Cây |
34.91 |
ĐẶT HÀNG |
10 |
Thép Phi 25 |
Cây |
45.09 |
ĐẶT HÀNG |
11 |
Thép Phi 28 |
Cây |
56.56 |
ĐẶT HÀNG |
12 |
Thép Phi 32 |
Cây |